Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vặn vẹo


se contorsionner; tortiller
Vặn vẹo như con giun
tortiller comme un ver
như vặn hỏi
tortueux; sinueux
Đường đi vặn vẹo
routes tortueuses



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.